Bạn có biết rằng mệnh ngũ hành có thể ảnh hưởng đến tính cách, tình duyên, công việc, sức khỏe và tài lộc của bạn? Việc tra cứu mệnh ngũ hành không chỉ giúp bạn hiểu rõ bản thân mà còn hỗ trợ bạn chọn hướng nhà, vật phẩm phong thủy, và định hướng sự nghiệp sao cho phù hợp với năng lượng của mình.
Nếu bạn đang tìm cách cải thiện vận mệnh, tăng may mắn, hoặc hóa giải những điều không thuận lợi trong cuộc sống, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Tại sao cần tra cứu mệnh ngũ hành?
Ngũ hành – yếu tố cốt lõi quyết định vận mệnh con người
Theo triết học phương Đông, ngũ hành là nền tảng hình thành nên vạn vật, bao gồm:
- Kim: Kim loại, sự cứng rắn, quyết đoán
- Mộc: Cây cối, sự phát triển, sáng tạo
- Thủy: Nước, sự linh hoạt, trí tuệ
- Hỏa: Lửa, đam mê, năng lượng
- Thổ: Đất, sự ổn định, bền vững
Mỗi người sinh ra đều mang một hành riêng, ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp, sức khỏe, thậm chí cả tài lộc.

Ảnh hưởng của ngũ hành đến cuộc sống
Việc hiểu rõ mệnh ngũ hành giúp bạn:
- Chọn hướng nhà phù hợp để thu hút năng lượng tích cực
- Sử dụng màu sắc mang lại may mắn trong trang phục, nội thất
- Lựa chọn đúng trang sức phong thủy để gia tăng vận khí
- Tránh các yếu tố xung khắc, giúp cuộc sống suôn sẻ hơn
Ví dụ thực tế, người có mệnh Hỏa nếu ở trong không gian quá nhiều màu xanh dương (hành Thủy) sẽ cảm thấy bức bối, dễ cáu gắt. Ngược lại, nếu sử dụng màu đỏ, cam, vàng, họ sẽ thấy tự tin, mạnh mẽ hơn.
Ngũ hành là gì?
Ngũ hành trong triết học phương Đông
Triết lý ngũ hành xuất phát từ Kinh Dịch, một trong những học thuyết quan trọng nhất của phương Đông. Theo đó, ngũ hành đại diện cho 5 yếu tố cơ bản trong tự nhiên:
- Kim – Kim loại: Biểu trưng cho sự cứng cáp, mạnh mẽ, bền bỉ
- Mộc – Cây cối: Thể hiện sự sinh trưởng, sáng tạo, phát triển
- Thủy – Nước: Đại diện cho sự uyển chuyển, trí tuệ, nhạy bén
- Hỏa – Lửa: Biểu tượng của đam mê, năng lượng, sự quyết đoán
- Thổ – Đất: Tượng trưng cho sự ổn định, vững vàng, bền bỉ
Hiểu ngũ hành chính là hiểu quy luật vận động của vũ trụ. Nếu biết cách ứng dụng vào cuộc sống, bạn có thể tận dụng năng lượng của vũ trụ để phát triển bản thân.
Cách tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Bảng tra cứu cung, mệnh từ năm 1940 – 2030
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh giúp bạn dễ dàng xác định mệnh của mình:
NĂM SINH | ÂM LỊCH | GIẢI NGHĨA | NGŨ HÀNH | GIẢI NGHĨA | CUNG NAM | CUNG NỮ |
---|---|---|---|---|---|---|
1940 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1941 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1942 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1943 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1944 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1945 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1946 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1947 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1948 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Trư (Chuột trong kho) | Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1949 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1950 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1951 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) | Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1952 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1953 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1954 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1955 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1956 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1957 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1958 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1959 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1960 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1961 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1962 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1963 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1964 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1965 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1966 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1967 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thủy – | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1968 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1969 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Thổ – | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1970 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1971 | Tân Hợi | Khuyên Dưỡng Chi Trư (Lợn nuôi nhốt) | Kim – | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1972 | Nhâm Tý | Sơn Thượng Chi Thử (Chuột trên núi) | Mộc + | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1973 | Quý Sửu | Lan Ngoại Chi Ngưu (Trâu ngoài chuồng) | Mộc – | Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1974 | Giáp Dần | Lập Định Chi Hổ (Hổ tự lập) | Thủy + | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1975 | Ất Mão | Đắc Đạo Chi Thố (Thỏ đắc đạo) | Thủy – | Đại Khe Thủy (Nước khe lớn) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1976 | Bính Thìn | Thiên Thượng Chi Long (Rồng trên trời) | Thổ + | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1977 | Đinh Tỵ | Đầm Nội Chi Xà (Rắn trong đầm) | Thổ – | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1978 | Mậu Ngọ | Cứu Nội Chi Mã (Ngựa trong chuồng) | Hỏa + | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1979 | Kỷ Mùi | Thảo Dã Chi Dương (Dê đồng cỏ) | Hỏa – | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1980 | Canh Thân | Thực Quả Chi Hầu (Khỉ ăn hoa quả) | Mộc + | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1981 | Tân Dậu | Long Tàng Chi Kê (Gà trong lồng) | Mộc – | Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1982 | Nhâm Tuất | Cố Gia Chi Khuyển (Chó về nhà) | Thủy + | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1983 | Quý Hợi | Lâm Hạ Chi Trư (Lợn trong rừng) | Thủy – | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1984 | Giáp Tý | Ốc Thượng Chi Thử (Chuột ở nóc nhà) | Kim + | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1985 | Ất Sửu | Hải Nội Chi Ngưu (Trâu trong biển) | Kim – | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1986 | Bính Dần | Sơn Lâm Chi Hổ (Hổ trong rừng) | Hỏa + | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1987 | Đinh Mão | Vọng Nguyệt Chi Thố (Thỏ ngắm trăng) | Hỏa – | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1988 | Mậu Thìn | Thanh Ôn Chi Long (Rồng ôn hòa) | Mộc + | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Phúc Khí Chi Xà (Rắn có phúc) | Mộc – | Đại Lâm Mộc (Gỗ rừng già) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thất Lý Chi Mã (Ngựa trong nhà) | Thổ + | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
1991 | Tân Mùi | Đắc Lộc Chi Dương (Dê có lộc) | Thổ – | Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) | Ly Hỏa | Càn Kim |
1992 | Nhâm Thân | Thanh Tú Chi Hầu (Khỉ thanh tú) | Kim + | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
1993 | Quý Dậu | Lâu Túc Kê (Gà nhà gác) | Kim – | Kiếm Phong Kim (Vàng mũi kiếm) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
1994 | Giáp Tuất | Thủ Thân Chi Cẩu (Chó giữ mình) | Hỏa + | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Càn Kim | Ly Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Quá Vãng Chi Trư (Lợn hay đi) | Hỏa – | Sơn Đầu Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
1996 | Bính Tý | Điền Nội Chi Thử (Chuột trong ruộng) | Thủy + | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
1997 | Đinh Sửu | Hồ Nội Chi Ngưu (Trâu trong hồ nước) | Thủy – | Giản Hạ Thủy (Nước khe suối) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
1998 | Mậu Dần | Quá Sơn Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Thổ + | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
1999 | Kỷ Mão | Sơn Lâm Chi Thố (Thỏ ở rừng) | Thổ – | Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2000 | Canh Thìn | Thứ Tính Chi Long (Rồng khoan dung) | Kim + | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2001 | Tân Tỵ | Đông Tàng Chi Xà (Rắn ngủ đông) | Kim – | Bạch Lạp Kim (Vàng sáp ong) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Quân Trung Chi Mã (Ngựa chiến) | Mộc + | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2003 | Quý Mùi | Quần Nội Chi Dương (Dê trong đàn) | Mộc – | Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2004 | Giáp Thân | Quá Thụ Chi Hầu (Khỉ leo cây) | Thủy + | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2005 | Ất Dậu | Xướng Ngọ Chi Kê (Gà gáy trưa) | Thủy – | Tuyền Trung Thủy (Nước trong suối) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2006 | Bính Tuất | Tự Miên Chi Cẩu (Chó đang ngủ) | Thổ + | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2007 | Đinh Hợi | Quá Sơn Chi Trư (Lợn qua núi) | Thổ – | Ốc Thượng Thổ (Đất nóc nhà) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2008 | Mậu Tý | Thương Nội Chi Thư (Chuột trong kho) | Hỏa + | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2009 | Kỷ Sửu | Lâm Nội Chi Ngưu (Trâu trong chuồng) | Hỏa – | Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2010 | Canh Dần | Xuất Sơn Chi Hổ (Hổ xuống núi) | Mộc + | Tùng Bách Mộc (Gỗ cây tùng bách) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2011 | Tân Mão | Ẩn Huyệt Chi Thố (Thỏ trong hang) | Mộc – | Tùng Bách Mộc (Gỗ cây tùng bách) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2012 | Nhâm Thìn | Hành Vũ Chi Long (Rồng phun mưa) | Thủy + | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2013 | Quý Tỵ | Thảo Trung Chi Xà (Rắn trong cỏ) | Thủy – | Trường Lưu Thủy (Nước sông dài) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2014 | Giáp Ngọ | Vân Trung Chi Mã (Ngựa trong mây) | Kim + | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2015 | Ất Mùi | Kính Trọng Chi Dương (Dê được quý mến) | Kim – | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2016 | Bính Thân | Sơn Thượng Chi Hầu (Khỉ trên núi) | Hỏa + | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2017 | Đinh Dậu | Độc Lập Chi Kê (Gà độc thân) | Hỏa – | Sơn Hạ Hỏa (Lửa trên núi) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2018 | Mậu Tuất | Tiến Sơn Chi Cẩu (Chó vào núi) | Mộc + | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2019 | Kỷ Hợi | Đạo Viện Chi Trư (Lợn trong tu viện) | Mộc – | Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2020 | Canh Tý | Lương Thượng Chi Thử (Chuột trên xà) | Thổ + | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2021 | Tân Sửu | Lộ Đồ Chi Ngưu (Trâu trên đường) | Thổ – | Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) | Càn Kim | Ly Hỏa |
2022 | Nhâm Dần | Quá Lâm Chi Hổ (Hổ qua rừng) | Kim + | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Khôn Thổ | Khảm Thủy |
2023 | Quý Mão | Quá Lâm Chi Thố (Thỏ qua rừng) | Kim – | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc) | Tốn Mộc | Khôn Thổ |
2024 | Giáp Thìn | Phục Đầm Chi Lâm (Rồng ẩn ở đầm) | Hỏa + | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Chấn Mộc | Chấn Mộc |
2025 | Ất Tỵ | Xuất Huyệt Chi Xà (Rắn rời hang) | Hỏa – | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to) | Khôn Thổ | Tốn Mộc |
2026 | Bính Ngọ | Hành Lộ Chi Mã (Ngựa chạy trên đường) | Thủy + | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Khảm Thủy | Cấn Thổ |
2027 | Đinh Mùi | Thất Quần Chi Dương (Dê lạc đàn) | Thủy – | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) | Ly Hỏa | Càn Kim |
2028 | Mậu Thân | Độc Lập Chi Hầu (Khỉ độc thân) | Thổ + | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Cấn Thổ | Đoài Kim |
2029 | Kỷ Dậu | Báo Hiệu Chi Kê (Gà gáy) | Thổ – | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) | Đoài Kim | Cấn Thổ |
2030 | Canh Tuất | Tự Quan Chi Cẩu (Chó nhà chùa) | Kim + | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) | Càn Kim | Ly Hỏa |
Cách tính mệnh theo Thiên Can – Địa Chi
Nếu không có bảng tra cứu, bạn cũng có thể tự tính mệnh bằng công thức:
Mệnh = Thiên Can + Địa Chi
Ví dụ:
- Năm 1993 có Thiên Can Quý, Địa Chi Dậu
- Thiên Can “Quý” thuộc hành Thủy
- Địa Chi “Dậu” thuộc hành Kim
- Ngũ hành của năm 1993 là Kim sinh Thủy, nên người sinh năm này thuộc mệnh Kim
Lưu ý quan trọng khi tra cứu mệnh
- Không nhầm lẫn giữa mệnh ngũ hành và mệnh nạp âm
- Một số năm sinh có sự thay đổi do lịch âm – lịch dương khác nhau
- Người có cùng năm sinh nhưng khác giờ sinh có thể có số mệnh khác nhau
Ngũ hành tương sinh – tương khắc
Quy luật ngũ hành tương sinh
Quy luật tương sinh thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối sinh ra lửa
- Hỏa sinh Thổ: Tro bụi sau khi cháy tạo thành đất
- Thổ sinh Kim: Kim loại được tạo ra từ lòng đất
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy thành chất lỏng
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển
Ví dụ ứng dụng trong thực tế:
- Người mệnh Hỏa nên sử dụng đồ gỗ, cây cảnh để kích hoạt may mắn
- Người mệnh Kim nên kết hợp với yếu tố đất, đá phong thủy để vững vàng hơn
- Người mệnh Thổ nên treo tranh mã đáo thành công để thu hút vượng khí, thu hút tài lộc

Xem chi tiết sản phẩm tại đây!
- Người mệnh Thủy có thể treo tranh cửu ngư quần hội để cân bằng năng lượng cho gia đình

Xem chi tiết sản phẩm tại đây!
Quy luật ngũ hành tương khắc
Ngược lại, quy luật tương khắc thể hiện sự chế ngự lẫn nhau:
- Kim khắc Mộc: Kim loại chặt cây
- Mộc khắc Thổ: Cây hút dinh dưỡng từ đất
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn dòng nước
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa
- Hỏa khắc Kim: Lửa nóng chảy kim loại
Ví dụ, nếu Thủy khắc Hỏa, bạn có thể dùng Mộc (gỗ, cây cảnh) để cân bằng năng lượng.
Ví dụ, nếu Thổ khắc Thủy, bạn có thể dùng Kim (tranh thuận buồm xuôi gió) vì Thủy sinh Kim để cân bằng năng lượng tích cực cho ngôi nhà.

Xem chi tiết sản phẩm tại đây!
Ý nghĩa của từng mệnh trong ngũ hành
Mỗi mệnh trong ngũ hành không chỉ mang những đặc điểm riêng biệt về tính cách mà còn ảnh hưởng đến vận mệnh, sự nghiệp, màu sắc và cách ứng dụng phong thủy trong cuộc sống. Hiểu rõ điều này giúp bạn tận dụng sức mạnh phong thủy để phát triển bản thân và tránh những điều không may.
Mệnh Kim – Đặc điểm và ứng dụng phong thủy
Những người thuộc mệnh Kim thường có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, có khả năng lãnh đạo tốt. Họ là những người sống thực tế, kiên trì và có tinh thần trách nhiệm cao. Tuy nhiên, đôi khi họ lại quá cứng nhắc và khó thích nghi với sự thay đổi.
- Màu sắc hợp mệnh: Trắng, xám, vàng kim
- Màu sắc cần tránh: Đỏ, cam, hồng (thuộc Hỏa, khắc Kim)
- Nghề nghiệp phù hợp: Kinh doanh, tài chính, cơ khí, công nghệ
- Vật phẩm phong thủy: Đá thạch anh trắng, vòng bạc, đồng hồ kim loại
Mệnh Mộc – Đặc điểm và ứng dụng phong thủy
Người mệnh Mộc có xu hướng sáng tạo, linh hoạt, thích khám phá cái mới. Họ là những người luôn sẵn sàng thay đổi và có khả năng thích nghi rất tốt. Tuy nhiên, đôi khi họ dễ bị phân tâm và thiếu sự kiên nhẫn.
- Màu sắc hợp mệnh: Xanh lá, xanh lục
- Màu sắc cần tránh: Trắng, vàng kim (thuộc Kim, khắc Mộc)
- Nghề nghiệp phù hợp: Nông nghiệp, thiết kế, nội thất, giáo dục
- Vật phẩm phong thủy: Đá cẩm thạch, vòng tay gỗ, cây xanh
Mệnh Thủy – Đặc điểm và ứng dụng phong thủy
Người mệnh Thủy có xu hướng nhạy bén, linh hoạt và giỏi giao tiếp. Họ thích khám phá, yêu sự tự do và luôn có cái nhìn sâu sắc về cuộc sống. Tuy nhiên, họ dễ bị cảm xúc chi phối và thiếu sự quyết đoán.
- Màu sắc hợp mệnh: Xanh dương, đen
- Màu sắc cần tránh: Nâu, vàng đất (thuộc Thổ, khắc Thủy)
- Nghề nghiệp phù hợp: Du lịch, truyền thông, nghệ thuật, kinh doanh
- Vật phẩm phong thủy: Đá aquamarine, thạch anh đen, tượng cá chép
Mệnh Hỏa – Đặc điểm và ứng dụng phong thủy
Người mệnh Hỏa thường nhiệt huyết, mạnh mẽ và có tinh thần lãnh đạo. Họ luôn tràn đầy năng lượng, dám nghĩ dám làm và không ngại thử thách. Tuy nhiên, tính nóng nảy và bốc đồng có thể là điểm yếu của họ.
- Màu sắc hợp mệnh: Đỏ, cam, tím
- Màu sắc cần tránh: Đen, xanh dương (thuộc Thủy, khắc Hỏa)
- Nghề nghiệp phù hợp: Chính trị, marketing, thể thao, giải trí
- Vật phẩm phong thủy: Đá ruby, đá thạch anh hồng, vòng tay gỗ đàn hương
Mệnh Thổ – Đặc điểm và ứng dụng phong thủy
Những người thuộc mệnh Thổ thường có tính cách trung thực, điềm tĩnh và đáng tin cậy. Họ là những người có ý chí mạnh mẽ, kiên trì và luôn sống có kế hoạch. Tuy nhiên, họ có thể bảo thủ và ít thích sự thay đổi.
- Màu sắc hợp mệnh: Vàng, nâu đất
- Màu sắc cần tránh: Xanh lá cây (thuộc Mộc, khắc Thổ)
- Nghề nghiệp phù hợp: Bất động sản, xây dựng, giáo dục, nông nghiệp
- Vật phẩm phong thủy: Đá mắt hổ, thạch anh vàng, đồ gốm sứ
Ứng dụng ngũ hành trong đời sống
Ngũ hành không chỉ ảnh hưởng đến vận mệnh mà còn được áp dụng rộng rãi trong phong thủy, sức khỏe, sự nghiệp và các mối quan hệ.
Ứng dụng phong thủy theo mệnh ngũ hành
Chọn màu sắc hợp mệnh để tăng vượng khí
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp theo mệnh ngũ hành giúp cân bằng năng lượng và thu hút tài lộc.
Ví dụ:
- Người mệnh Kim nên chọn màu trắng, xám, vàng để gia tăng may mắn
- Người mệnh Mộc nên chọn màu xanh lá cây để kích hoạt năng lượng tích cực
- Người mệnh Thủy hợp với màu xanh dương, đen để thu hút tài lộc
Bố trí nhà cửa theo phong thủy ngũ hành
Việc sắp xếp nội thất, chọn hướng nhà phù hợp giúp cân bằng năng lượng và mang lại sự bình an cho gia chủ.
- Người mệnh Kim: Nên sử dụng đồ kim loại, màu trắng, vàng ánh kim trong không gian sống
- Người mệnh Mộc: Trang trí cây xanh, đồ gỗ để gia tăng vận khí
- Người mệnh Thủy: Sử dụng bể cá, đồ thủy tinh để kích thích tài lộc
- Người mệnh Hỏa: Dùng đèn, nến, đồ trang trí màu đỏ, cam để tăng năng lượng
- Người mệnh Thổ: Ưu tiên đồ gốm sứ, đá tự nhiên để tạo sự ổn định
Chọn vật phẩm phong thủy theo mệnh
Việc đeo đá phong thủy, vòng tay hoặc đặt linh vật hợp mệnh giúp thu hút may mắn và hóa giải vận hạn.
- Người mệnh Kim: Đeo vòng bạc, thạch anh trắng
- Người mệnh Mộc: Dùng vòng tay gỗ, đá cẩm thạch
- Người mệnh Thủy: Đeo thạch anh đen, aquamarine
- Người mệnh Hỏa: Dùng đá ruby, thạch anh hồng
- Người mệnh Thổ: Đeo đá mắt hổ, thạch anh vàng
Cách cân bằng ngũ hành để cải thiện vận mệnh
Nếu bạn cảm thấy vận khí không tốt, sức khỏe suy giảm hoặc công việc trì trệ, rất có thể mệnh ngũ hành của bạn đang mất cân bằng. Dưới đây là một số cách giúp bạn điều chỉnh:
- Bổ sung hành thiếu hụt bằng màu sắc, vật phẩm phong thủy hoặc thực phẩm
- Sắp xếp lại không gian sống để tạo sự hài hòa giữa các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ
- Sử dụng các phương pháp phong thủy như bài trí đồ đạc, chọn hướng tốt để tăng cường năng lượng
Tổng kết
Ngũ hành không chỉ là một học thuyết triết học phương Đông, mà còn là kim chỉ nam giúp chúng ta hiểu về bản thân, vận mệnh và cách ứng dụng phong thủy vào cuộc sống. Việc tra cứu mệnh ngũ hành không chỉ giúp bạn nhận diện yếu tố ngũ hành của mình mà còn hỗ trợ điều chỉnh phong thủy, chọn màu sắc phù hợp, hướng nhà thuận lợi và vật phẩm mang lại may mắn.
Nếu bạn muốn tăng cường vận khí, hóa giải những yếu tố bất lợi và đón nhận nhiều cơ hội tốt hơn, hãy áp dụng những nguyên tắc ngũ hành vào đời sống hằng ngày. Từ việc chọn trang phục, bài trí không gian sống, đến việc sử dụng vật phẩm phong thủy, mỗi sự điều chỉnh nhỏ đều có thể mang lại những thay đổi tích cực cho bạn.
Hãy hiểu đúng – áp dụng đúng, bạn sẽ thấy cuộc sống trở nên hài hòa, thuận lợi và viên mãn hơn!
Câu hỏi thường gặp
Mệnh ngũ hành có thay đổi theo thời gian không?
Không, mệnh ngũ hành của một người được xác định dựa vào năm sinh âm lịch và không thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, vận hạn và năng lượng của mỗi người có thể thay đổi do tác động từ môi trường, lối sống và các yếu tố phong thủy.
Mệnh ngũ hành có ảnh hưởng đến công danh, sự nghiệp không?
Có. Mệnh ngũ hành ảnh hưởng đến tính cách, khả năng giao tiếp và sự phù hợp với một số ngành nghề nhất định. Chẳng hạn, người mệnh Mộc có xu hướng sáng tạo, hợp với nghề giáo dục, thiết kế, nội thất; trong khi người mệnh Kim thiên về sự quyết đoán, phù hợp với kinh doanh, tài chính, công nghệ.
Nếu mệnh của tôi bị xung khắc thì có cách nào hóa giải không?
Có. Bạn có thể sử dụng yếu tố trung gian để cân bằng ngũ hành. Ví dụ, nếu bạn mệnh Hỏa nhưng bị khắc bởi Thủy, bạn có thể bổ sung yếu tố Mộc (gỗ, cây xanh) để cân bằng năng lượng. Ngoài ra, việc sử dụng màu sắc, vật phẩm phong thủy và điều chỉnh không gian sống cũng giúp giảm thiểu sự xung khắc.
Cách tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh như thế nào?
Bạn có thể tra cứu bằng bảng mệnh ngũ hành theo năm sinh hoặc sử dụng công thức:
- Thiên Can + Địa Chi = Ngũ Hành
Ví dụ, người sinh năm 1993 có Thiên Can “Quý” (thuộc Thủy) và Địa Chi “Dậu” (thuộc Kim). Theo quy luật tương sinh, Kim sinh Thủy, nên người sinh năm này thuộc mệnh Kim.
Tôi có thể áp dụng phong thủy ngũ hành vào cuộc sống hàng ngày như thế nào?
Có nhiều cách ứng dụng ngũ hành vào cuộc sống:
- Chọn màu sắc hợp mệnh trong trang phục, nội thất để tăng cường năng lượng tích cực.
- Bố trí không gian sống theo phong thủy bằng cách chọn hướng nhà, sắp xếp đồ đạc hợp mệnh.
- Sử dụng vật phẩm phong thủy như đá phong thủy, cây cảnh hoặc linh vật để kích hoạt may mắn.
- Cân bằng yếu tố ngũ hành để điều chỉnh vận khí và cải thiện tài lộc, sức khỏe.