Các loại pháp khí trong Phật giáo làm cho con người ta nghe được cảm thấy bình yên trong tâm hồn. Những công cụ này không chỉ là biểu tượng tâm linh mà còn chứa đựng một lịch sử phong phú và ý nghĩa sâu sắc. Chúng ta hãy cùng khám phá câu chuyện và nguồn gốc của các loại pháp khí trong Phật giáo, từ chuông, trống, mõ, bảng khánh, tràng hạt đến tích trượng, bát, lự thủy nan, tháp phục và tháp.
1. Ý nghĩa các loại pháp khí trong Phật giáo
1.1. Chuông
Trong Kinh Tăng Nhất A Hàm, có đoạn chép rằng: “Mỗi khi tiếng chuông chùa ngân vang thì những hình phạt trong ác đạo được tạm thời dừng nghỉ, chúng sanh chịu hình phạt được tạm thời an vui.” . Chuông là một trong những các loại pháp khí trong Phật giáo quan trọng nhất, có ba loại chính: chuông nhỏ (Kim Cang Linh), chuông lớn (Đại Hồng Chung) và chuông gia trì.
- Chuông nhỏ (Kim Cang Linh): Được các nhà sư sử dụng trong những buổi tụng kinh và thiền định. Mỗi khi tiếng chuông nhỏ vang lên, người tu tập như được nhắc nhở về sự tỉnh thức, về hiện tại và về sự tĩnh lặng của tâm hồn.
- Chuông lớn (Đại Hồng Chung): Được biết, chuông lớn là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo có lịch sử phong phú từ thời kỳ Trung Quốc cổ đại. Những chiếc chuông lớn này thường được đúc từ đồng với kỹ thuật tinh xảo và treo tại các ngôi chùa lớn. Mỗi khi tiếng chuông đại hồng chung vang xa, nó không chỉ là âm thanh vật lý mà còn là biểu tượng của sự giác ngộ, giúp xua tan bóng tối vô minh, lan tỏa sự bình yên.
- Chuông gia trì: Được sử dụng trong các nghi lễ đặc biệt, chuông gia trì tượng trưng cho sức mạnh và lòng từ bi của Đức Phật, giúp người tham gia cảm nhận được sự an lành và bảo hộ.
1.2. Trống
Trống trong Phật giáo được chia thành hai loại chính: trống Đại và trống Tiểu, hay còn gọi là trống kinh. Trống Đại là loại trống lớn, thường được đánh vào các thời điểm như đầu đêm và cuối đêm, hoặc trong các buổi lễ quan trọng. Trống Tiểu là loại trống nhỏ hơn, thường được dùng trong các hoạt động như tụng kinh bái sám.
Cách đánh trống là một quá trình phức tạp, không có quy luật nhất định, nhưng chủ yếu là để duy trì nhịp điệu và âm vận trầm bổng của các bài kinh. Chức năng chính của việc đánh trống là hỗ trợ cho người tán tụng, giúp họ duy trì tập trung và sự trang nghiêm trong lúc thực hiện nghi lễ. Đồng thời, đánh trống cũng góp phần làm tăng tính trang nghiêm và long trọng của buổi lễ, cùng với vai trò là một món nhạc cúng dường trong các nghi lễ cúng Tam Bảo.
1.3. Mõ
Mõ là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo được chia thành hai loại chính: mõ hình bầu dục và mõ hình điếu. Mõ hình bầu dục thường được dùng trong tụng niệm để giữ cho nhịp điệu nhịp nhàng và duy trì vẻ trang nghiêm của nghi lễ. Loại này cũng giúp người tu tập không bị rối trí và loạn tâm. Mõ hình điếu thường treo ở nhà trù để đánh báo tin giờ, hay còn gọi là “giờ trai phạn”.
Việc chạm hình điếu nhắc nhở về sự tỉnh táo và không ngủ gục trong hành trình tu tập. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi hành động trong nghi lễ đều mang ý nghĩa sâu xa, góp phần làm tăng sự tập trung và sự linh thiêng của không gian tu tập.
Hình ảnh của một người tu tập gõ mõ trong buổi tụng kinh thật sự rất quen thuộc. Những âm thanh này giúp kết nối người tham gia với những giá trị cao quý của đạo Phật, tạo ra một môi trường tu tập đầy cảm hứng.
1.4. Bảng Khánh
Bảng khánh, một trong các loại pháp khí trong Phật giáo, là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo thường được làm bằng đồng hoặc kim loại khác. Bảng khánh giúp người tu tập duy trì sự tập trung và tạo ra một môi trường tĩnh lặng, bình an, là cầu nối giữa thế gian và cõi Phật.
Theo sách Tượng Khí Tiên, bảng được mô tả giống như đám mây, và theo Tục Sự lão thuật, Tống Thái Tổ đã chế tạo Vân bảng từ thiết. Kích thước của bảng khoảng 4 tấc tây chiều dài và hơn 2 tấc tây chiều cao. Bảng được sử dụng thay thế cho trống trong các hoạt động như báo tin giờ thọ trai, giờ học tập, và trong các cuộc họp để thảo luận về các vấn đề Phật sự. Bảng và Khánh, còn được gọi là “Kiền chùy thành” trong luật pháp, đều là các pháp khí quan trọng.
Khánh, tương tự như bảng, cũng là một pháp khí. Chúng có cùng mục đích sử dụng, nhưng khác nhau về hình thức và nguyên liệu chế tạo. Bảng có hình dạng bát giác và làm từ gỗ, trong khi đó khánh thường có hình dạng bán nguyệt và được đúc từ đồng hoặc đôi khi từ đá cẩm thạch. Ngày nay, mặc dù có sẵn khánh trong các tự viện, nhưng chúng ít khi được sử dụng, và bảng vẫn là lựa chọn chủ yếu trong các hoạt động nghi lễ.
1.5. Bát
Bát là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo. Kinh Phật Bổn Hạnh kể rằng, ngày xưa khi Đức Phật còn sống, có hai thương gia từ Bắc Ấn-Độ là Đế-ly Phú-bà và Bạt-ly-ca, phát tâm sửa và cúng dường cho Đức Phật nhưng thiếu dụng cụ để đựng sữa. Ban đầu, bốn vị Thiên vương đến cúng Phật bằng bốn cái bát vàng, nhưng Đức Phật từ chối. Sau đó, họ đem đến bốn cái bát làm từ các loại vật liệu quý như ngọc, ngà, nhưng Đức Phật vẫn không nhận. Cuối cùng, bốn vị Thiên vương đến với bốn cái bát làm từ đá, Đức Phật mừng rỡ chấp nhận mà không từ chối.
Trong tiếng Phạn, “Bát” gọi là “Bát-da-la”, có nghĩa là Ứng lượng khí, là vật dụng để đựng các thực phẩm phù hợp với sức chứa của một người. Bát thường được làm từ đá, nắn từ đất sét và nung chín hoặc phủ sành, không nên làm từ vàng, bạc, ngọc ngà vì đó là những vật dụng quý giá, không phù hợp với việc xuất gia. Đặc biệt, không nên dùng bát làm từ gỗ, vì đó là phương tiện của người theo đạo Bà-la-môn.
1.6. Tích Trượng
Tích trượng có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại và được coi là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo. Là một chiếc gậy biểu tượng của trí tuệ và phước đức, giúp người xuất gia tiến bộ trên con đường tu tập và hướng đến giác ngộ. Trong kinh Tích trượng, nói rằng Phật giảng: “Tích” có nghĩa là khinh, tức là nhờ vào chiếc gậy của Đức Phật để giảm bớt phiền não và thoát khỏi sự sanh tử.
Chiếc Tích trượng thường có kích thước vừa với tay cầm, không quá cao so với đầu người. Trên đầu của Tích trượng có 4 vòng và 12 khâu nhỏ làm từ đồng, tượng trưng cho 4 đế và 12 nhân duyên. Đây là kiểu Tích trượng do Đức Phật Thích Ca chế tạo. Ngoài ra, còn có một loại Tích trượng khác, trên đầu chỉ có 2 vòng và 6 khâu, tượng trưng cho chơn tục nhị đế và lục độ. Đây là kiểu Tích trượng do Đức Phật Ca Diếp chế tạo.
1.7. Lự Thủy Nan
Lự thủy nan, một pháp khí thường được sử dụng trong các nghi lễ thanh tẩy, có nguồn gốc từ Ấn Độ và là một trong các loại pháp khí trong Phật giáo. Lự thủy nan là một túi lọc nước được sử dụng để lọc nước để uống hoặc dùng trong các công việc như tắm rửa và các hoạt động khác. Việc lọc nước mang ý nghĩa quan trọng với hai mục đích chính.
Thứ nhất là để phòng ngừa bệnh tật và duy trì vệ sinh. Thứ hai là do lòng từ bi mong muốn bảo vệ các sinh mạng trong nước như các loài thủy trùng và vi tế. Do đó, trước khi sử dụng nước, việc lọc kỹ càng là rất quan trọng. Trích từ kinh Chánh pháp niệm cũng nhấn mạnh rằng nước nên được lọc kỹ để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, vì việc này đồng nghĩa với việc duy trì một phần trong quy tắc không giết sinh vật.
Theo hướng dẫn từ bộ Hội Chánh Ký, nếu làm túi lọc nước, nên may thêm một lớp vải dày phía trên, và nếu không có lụa, có thể sử dụng vải dày như một giải pháp thay thế. Tri môn kỉnh huấn cho biết rằng túi lọc nước không chỉ là một công cụ hữu ích trong sinh hoạt hàng ngày mà còn là một dụng cụ hành từ, một vật trợ duyên trong việc duy trì và phát triển Đại đạo và chí đạo.
1.8. Tràng Hạt
Tràng hạt là một công cụ tu tập trì niệm được sử dụng rộng rãi trong Phật giáo. Tràng hạt được chia thành ba loại khác nhau: loại có 108 hạt, loại có 54 hạt và loại có 18 hạt.
Loại tràng hạt có 108 hạt được coi là biểu tượng cho 108 phiền não căn bản của chúng sinh. Đây là những phiền não mà chúng ta cần tu tập để trừ khử, và khi có thể trừ được 108 phiền não này thì tất cả các loại phiền não khác cũng sẽ được khắc phục.
Theo Luận câu xá, 108 phiền não bao gồm 88 món kiến của tam giới (bao gồm lục sắc và vô sắc giới), cộng với 10 tư ở dục giới và 10 món triền phược phiền não như: vô tàm, vô quí, tật, xan, hối, thùy miên, trạo cử, hôn trâm, sân hận, phú thành.
Loại tràng hạt có 54 hoặc 27 hạt không có ý nghĩa tượng trưng riêng biệt, chỉ đơn giản là chia nhỏ để dễ mang và sử dụng hơn so với loại có 108 hạt.
Loại tràng hạt có 18 hạt, hay còn gọi là chuỗi tay, là biểu tượng cho 18 vị La-hán (Thập bát La hán) hoặc 18 vị Vương tử trong kinh Pháp Hoa. Tuy nhiên, điều này chỉ là truyền thuyết và không có được ghi chép trong các kinh sách.
1.9. Tháp
Tháp, hay còn gọi là Túy-đổ-ba trong tiếng Phạn, là một phần mộ cao được xây dựng để tôn trí Xá-lợi. Theo kinh Trường A hàm, ngoài Đức Phật, còn có ba hạng người được xây dựng Tháp, bao gồm các vị Duyên Giác, Thanh Văn và Chuyển Luân vương. Tuy nhiên, theo kinh Nhân Duyên, có tám hạng người được xây dựng Tháp, và số tầng của Tháp phụ thuộc vào quả vị tu chứng của từng người:
- Tháp Phật từ 8 tầng trở lên.
- Tháp Bồ-tát 7 tầng.
- Tháp Duyên Giác 6 tầng.
- Tháp Thanh Văn 5 tầng.
- Tháp A-na-hàm 4 tầng.
- Tháp Tu-đà-hàm 3 tầng.
- Tháp Tư-đà-hàm 2 tầng.
- Tháp Chuyển Luân vương 1 tầng.
>>>>> Xem thêm: Top 10 câu thần chú của Phật giáo quan trọng và phổ biến nhất
Qúy gia chủ đang tìm kiếm các mẫu tranh phong thủy, tranh Phật cho phòng thờ có thể tham khảo các tranh bán chạy của DecorNow sau:
DecorNow hoan hỉ tặng bạn ưu đãi lên đến 40%. Đặt ngay!!
Hãy liên hệ DecorNow qua thông tin bên dưới, đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ hỗ trợ quý Phật Tử lựa chọn tranh phù hợp phong thủy và không gian thờ tại gia.
- Email: contact@DecorNow.VN
- Facebook: DecorNow.vn
- Zalo: https://zalo.me/0328889398
- Hotline: 032 888 9398
- Địa chỉ DecorNow: Tòa nhà Thái An, 2290 Quốc Lộ 1A, phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh
Việc tạo dựng uy tín thông qua sản phẩm/ dịch vụ chất lượng và sự hài lòng của QUÝ KHÁCH HÀNG là nền móng vững chắc cho sự phát triển thương hiệu dài lâu của DecorNow