quan am 3 1

Đản Sinh Là Gì? Và Lời Tiên Tri Về Cuộc Đời Đức Phật

5/5 - (5 bình chọn)

Đản sinh theo truyền thống của Phật giáo Bắc Tông là ngày mùng 8 tháng 4 âm lịch. Đây là ngày Đức Phật Thích ca sinh ra đời. Tuy không rõ ngày sinh nhưng theo ghi chép Đức Phật đản sinh trong một ngày trăng tròn tháng Vesaka. Hãy cùng DecorNow tìm hiểu ngay để hiểu hơn về Đản sinh nhé!

Đản sinh là gì
Đản sinh là gì?

Đản Sinh (Ngày sinh của Đức Phật)

Ý Nghĩa Từ “Đản Sinh”

Trong ngôn từ của nhà Phật, khi nói về sự hiện diện của Đức Phật Thích Ca trong thế gian này, ta thường sử dụng các thuật ngữ như Đản sinh, Thị hiện và Giáng sinh.

  • Đản sinh: Được hiểu là một sự kiện sinh ra với sự vui mừng, mang lại sự hân hoan, sự sảng khoái cho thế gian.
  • Thị hiện: Ý chỉ việc hiện ra của Phật trong hình thể thực tế, cho đôi mắt trần thấy được.
  • Giáng sinh: Được hiểu là việc từ một cõi trời cao về xuống thế gian để sinh ra, mang theo ý nghĩa của sự hạ cánh xuống một cõi thấp hèn để chia sẻ với loài người.

Đản sinh là ngày sinh của Đức Phật, được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong đạo Phật. Đản sinh không chỉ là ngày mà Đức Phật ra đời mà còn mang theo sự hứng khởi, niềm vui và hy vọng cho các tín đồ Phật giáo trên khắp thế giới. Đây là dịp để tưởng nhớ và tôn vinh công đức của Đức Phật, cũng như để tìm hiểu và học hỏi từ những bài học và tâm hồn cao thượng của Ngài.

Đản Sinh Năm 2024 Là Vào Ngày Nào?

Theo đó, ngày Lễ Phật Đản tại Việt Nam vào năm 2024 sẽ được tổ chức từ mùng 8/4 cho đến 15/4 Âm lịch, ứng với ngày 15 tháng 5 – 22 tháng 5 Dương lịch.

Câu Chuyện Về Đức Phật Đản Sinh

Các kinh sách Phật giáo không ghi rõ ngày sinh của Đức Phật Thích ca mà chỉ chép lại Đức Phật đản sinh trong một ngày trăng tròn tháng Vesaka. Tháng 4 âm lịch là tháng Vesaka. Vào năm 1950, Đại hội Phật giáo Quốc tế đã thống nhất lấy ngày giữa tháng 4 âm lịch (tức ngày 15/4) là ngày kỷ niệm Đức Phật đản sinh. Tuy nhiên, theo truyền thống của Phật giáo Bắc Tông, ngày mùng 08 tháng 4 âm lịch vẫn là ngày kỷ niệm đản sinh (hay còn gọi là lễ Phật Đản).

Phật đản sinh
Phật đản sinh

Theo như Luận Giảng Kinh Đức Phật Đản Sinh, Tiến sĩ Rhys Davids, người khởi xướng Hội Kinh Điển Pali-PTS, Bihar, ngày nay có một quận lý có tên Rajagaha, là thủ đô của magadha (hay còn gọi là Vương-Xá). Vào thời của Đức Phật, vương quốc này bao gồm 80 ngàn làng lớn nhỏ dưới sự trị vì của vua Bimbisara, và sau đó vua Ajatasattu (vua À-xa-thế) là con trai của ông. Magadha có diện tích khoảng 300 yojanas, tương đương với chu vi khoảng 2.400 dặm Anh.

Người thuộc tộc Kosala là những người đứng đầu vương quốc Kosala, thủ đô là Savatthi (hay còn gọi là Xá-Vệ), nay là một phần của khu tàn tích gọi là “Sahet-mahet”, gần địa danh Balrampur, bang Uttar Pradesh. Người trị vì là Vua Pasenadi. Ở phía bắc, gần biên giới giữa Ấn Độ và Nepal ngày nay, là nước cộng hòa nhỏ bé tên Sakya (Thích-Ca), một nước chư hầu của vương quốc Kosala. Người đứng đầu là vua Suddhodana (Vua Tịnh Phạn), và thủ đô là Kapilavatthu (Thành Ca-Tỳ-La-Vệ).

Theo quan niệm Phật giáo Nguyên Thủy (Theravada), Đức Phật được cho là đản sinh vào ngày trăng tròn Wesakha (cuối tháng Tư – tháng Năm) năm 623 trước Công nguyên. Mẹ của Ngài là mahamaya Devi, Hoàng Hậu của Vua Suddhodana (Tịnh Phạn). Trong lúc đó, bà đã 56 tuổi và mang thai một Bồ-tát hoặc vị Phật tương lai suốt 10 tháng trời. Bà đang trên đường trở về nhà của cha mẹ ở xứ Devadaha để sinh con theo truyền thống cổ xưa của dòng họ Koliya.

Trên đường đi, khi bước qua Vườn Lumbini, một khu rừng xanh tươi với những cây Sala Long Thọ cổ thụ, là lúc trăng tròn lấp lánh trên bầu trời. Bị cuốn hút bởi vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh sắc, bà quyết định dừng lại để ngắm nhìn bông hoa và cỏ cây trong ánh sáng trăng. Đột nhiên, bà cảm nhận cơn chuyển dạ đến rất nhanh. Khẩn trương, bà kêu gọi những người hầu nữ xung quanh đưa ra tấm vải để bọc quanh. Với tay phải vững chắc nắm lấy cành cây Sala Long Thọ, bà bắt đầu quá trình hạ sinh một linh hồn thiêng liêng. Và đó là ngày vị Bồ-tát được đản sinh và sinh trong tư thế đứng.

Phật hạ sinh tại gốc cây trong tư thế đứng
Phật hạ sinh trong tư thế đứng

Năm 249 trước Công nguyên, Hoàng Đế Asoka (A-Dục Vương), một vị vua vĩ đại của đế chế Maurya (273-236 trước Công nguyên), đã thực hiện chuyến hành hương đến Lumbini, một trong những điểm thiêng liêng của Phật giáo. Để kỷ niệm cuộc viếng thăm này, ông đã cho xây dựng một cột đá và khắc chữ Brahmi (loại chữ viết được sử dụng vào thời của vua A-Dục để ghi chép tiếng Phạn) để ghi lại sự kiện đản sinh vị Bồ-Tát này cho thế hệ sau này. Bảng chữ trên cột đá gồm có năm dòng chữ được dịch ra như sau:

Tiếng Brahmi:

Devannapiyena piyadasina lajina-visativasabhisitena. Atana-agacha mahiyite.

Hida Budhe-jate sakyamuniti.

Silavigadabhicha kalapita silathabhe-cha usapapite.

Hida Bhagavam jateti Lumbinigame ubalike kate, Athabhagiye ca.

Việt dịch:

“Quốc vương Devànampiya Piyadasi (A-Dục), người con yêu dấu của các vị Thần, khi lên ngôi được hai mươi năm, đã tự mình đến viếng thăm và thực hiện lễ cúng tại nơi này, vì Đức Phật Thích-ca mâu-ni đã đản sinh ra tại đây. Vua đã ra lệnh khắc hình một con ngựa lên một trụ đá và dựng trụ đá lên. Do Đức Thế Tôn (Bhagavan) được đản sinh  tại đây, làng Lumbini được miễn giảm thuế canh tác và chỉ còn phải nộp 1/8 so với mức thuế bình thường.”

Sau cuộc Chinh Phạt của người Hồi giáo ở miền bắc Ấn Độ vào thế kỷ 12 sau Công nguyên, những cuộc cướp bóc và tàn phá các tu viện và đền thờ Phật giáo đã khiến Lumbini trở nên hoang tàn, và cuối cùng bị rừng Tarai phủ kín. Năm 1896, Tiến sĩ Alois A. Fuhrer, một nhà khảo cổ người Đức, trong quá trình tìm kiếm những nơi thánh trong khu rừng Tarai ở Nepal, tình cờ phát hiện một cột đá và đã xác định rằng đó chính là nơi Đức Phật được đản sinh. Cột đá Lumbini, hay còn được gọi là Cột Đá Rummindei, vẫn tồn tại đến ngày nay, đầy kỳ diệu, là bằng chứng cho sự kiện quan trọng khi Đức Phật chào đời.

Lời tiên tri về cuộc đời Đức Phật

Khi tin tốt được lan truyền về kinh đô Kapilavatthu (Ca-Tỳ-La-Vệ), niềm vui lan tỏa khắp nơi khi một Thái Tử mới ra đời. Một tu sĩ khổ hạnh tên là Asita, hay còn gọi là Ẩn Sĩ Kaladevila, một nhà phật tử tinh thông, cũng là một pháp sư của hoàng gia, đã đến thăm đứa bé hoàng tộc này. Nhà Vua mang đứa bé tới để chào đón vị tu sĩ, nhưng điều đáng ngạc nhiên là khi đứa trẻ chào đón, hai chân của nó xoay lên và đặt lên đỉnh đầu của Ẩn Sĩ. Asita, với sự nhận biết của một người khôn ngoan, nhận ra sức mạnh và sự tôn nghiêm đặc biệt của Bồ-tát, liền đứng dậy từ ghế của mình và thực hiện một nghi lễ khiêm nhường. Nhìn thấy cảnh tượng độc đáo này, nhà Vua cũng uất ức nhấn mạnh trước sự ưu ái của con trai mình.

Đứa bé chào đón vị tu sĩ
Đứa bé chào đón vị tu sĩ

Asita, một chuyên gia về phân biệt nhân tướng, ngay sau khi nhìn thấy đứa bé, khẳng định một cách rõ ràng về tương lai tuyệt vời và vượt trội hơn tất cả mọi người của đứa trẻ. Nhưng sau khi nhớ về sự chắc chắn của cái chết của mình, tu sĩ đã không kìm được nước mắt. Những người thuộc dòng họ Thích-Ca, thấy tu sĩ khóc, liền đoán rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra đối với Thái Tử. Tuy nhiên, Asita vẫn mạnh mẽ khẳng định rằng tương lai tươi sáng của Thái Tử là điều không thể phủ nhận, vì ông tin rằng đứa trẻ sẽ trở thành một vị Phật. Ông buồn vì ông sắp phải xa cõi đời này và sẽ không còn cơ hội được gặp Đức Phật và nghe dạy của Người.

Để đảm bảo rằng trong gia đình không ai bỏ lỡ cơ hội hiếm có được gặp Đức Phật, Asita đã truyền lại lời tiên tri của mình cho người cháu Nalaka. Nghe lời khuyên của Asita, Nalaka đã quyết định từ bỏ cuộc sống thế tục, xuất gia, và khi Bồ-tát đạt Giác ngộ Tối Thượng 35 năm sau đó, Nalaka đã đến gặp Phật để tìm hiểu nhiều vấn đề. Sau khi nghe những câu trả lời của Đức Phật, Nalaka đã trở thành một vị A-la-hán.

Toàn bộ câu chuyện về tiên tri của Asita Để đảm bảo rằng trong gia đình không ai bỏ lỡ cơ hội hiếm có được gặp Đức Phật, Asita đã truyền lại lời tiên tri của mình cho người cháu Nalaka. Nghe lời khuyên của Asita, Nalaka đã quyết định từ bỏ cuộc sống thế tục, xuất gia, và khi Bồ-tát đạt Giác ngộ Tối Thượng 35 năm sau đó, Nalaka đã đến gặp Phật để tìm hiểu nhiều vấn đề.

Sau khi nghe những câu trả lời của Đức Phật, Nalaka đã trở thành một vị A-la-hán. Toàn bộ câu chuyện về tiên tri của Asita và Nalaka khi đến thỉnh cầu sự giáo dục từ Đức Phật được ghi lại trong Kinh “Nalaka Sutta”, thuộc bộ Kinh Tập (Sutta Nipata).

Năm ngày sau khi Bồ-tát ra đời, nhà Vua đã tổ chức một lễ ăn mừng để đặt tên cho Thái Tử mới. Theo Luận Giảng Kinh Đức Phật Đản Sinh (Jataka), nhiều Bà-la-môn thông thái đã được mời đến lễ đặt tên. Trong số họ, có tám người giỏi tiên đoán về tương lai của đứa trẻ bằng cách phân tích nhân tướng và vẻ đẹp của cơ thể đứa bé. Bảy trong số họ đã dự đoán rằng đứa bé sẽ trở thành một đại vương hay một vị Phật khi lớn lên.

Nhưng người thứ tám, Sudatta từ dòng họ Kondanna (Kiều Trần Như), là một Bà-la-môn trẻ tuổi và thông thái nhất trong số tám người đó, đã dự đoán một cách quả quyết rằng Thái Tử sẽ từ bỏ cuộc sống thế tục, xuất gia và trở thành một vị Phật. Sau đó, các Bà-la-môn đã đặt tên cho Thái Tử là Siddhattha (Tất-Đạt-Đa), có nghĩa là “thành đạt ước muốn”, và họ của Thái Tử là Gotama (Cồ-Đàm).

Vào ngày thứ bảy sau khi đản sinh Bồ-Tát, mẹ của ngài Siddhattha qua đời. Người em ruột của bà là Maha Pajapati Gotami, cũng là thứ phi của Vua Suddhodana (Tịnh Phạn), đã trở thành mẹ nuôi của Thái Tử.

Lễ hội cày ruộng thời Đức Phật sống

Trong suốt thời kỳ Đức Phật, nền kinh tế chủ yếu của Ấn Độ là nông nghiệp, do đó mỗi năm một lễ hội được tổ chức để khuyến khích trồng trọt. Trong ngày lễ này, nhà Vua và quý tộc dẫn đầu nhân dân đến cánh đồng để cày ruộng cho vụ mùa mới. Nhà Vua thường đưa theo con trai nhỏ của mình, được người bảo mẫu đi theo để chăm sóc. Đặt đứa bé nằm trên một chiếc ghế dài được che phủ dưới bóng mát của một cây táo hồng, để người bảo mẫu có thể canh chừng cẩn thận. Khi Lễ Hội sôi động nhất, những người bảo mẫu bị cuốn theo và rời khỏi nơi.

Theo như Luận Giảng Kinh Đức Phật Đản Sinh khi bị bỏ lại một mình, thay vì khóc lóc hoặc chạy theo, vị Bồ-tát ngồi xuống đất, tréo chân lại và tập trung vào hơi thở của mình, đạt được sự tập trung vào một điểm (nhất điểm) của tâm, và đạt được Trạng Thái Thiền Thứ Nhất (Sơ Thiền). Vị Bồ-tát chắc hẳn đã tập luyện rất lâu, vì khi người bảo mẫu nhớ lại sơ suất đã bỏ quên đứa bé, thì đã quá trưa. Họ chạy trở lại gốc cây táo hồng và ngạc nhiên khi thấy đứa bé ngồi tréo chân và đang thiền định.

Phật ngồi gốc cây
Phật ngồi thuyền dưới gốc cây táo

Sau khi nghe câu chuyện kỳ lạ này, nhà Vua chạy về nơi con trai, nhìn thấy cảnh tượng đó, nhà Vua cúi chào con trai mình và nói rằng: “Con yêu dấu, đây là lần thứ hai ta cúi chào con.” Sau sáu năm gian khổ để tìm con đường Giác Ngộ, ký ức về thời thơ ấu đã thúc giục vị Bồ-tát từ bỏ con đường khổ hạnh, khi nhận ra rằng thiền định thực sự là con đường dẫn đến Giác Ngộ. Tưởng nhớ về thời kỳ đản sinh của Đức Phật cũng là một trong những yếu tố thú vị trong hành trình của vị Bồ-tát.

Cuối cùng, sự kiện quan trọng của việc đản sinh Thái Tử Siddhattha không chỉ là một dấu mốc lịch sử quan trọng trong Phật giáo mà còn là nguồn động viên và niềm hy vọng cho hàng triệu người trên khắp thế giới. Từ những ngày đầu tiên của cuộc sống đến những thách thức và biến động của cuộc đời, sứ mạng cao cả của Siddhattha đã bắt đầu từ sự kiện đặc biệt của việc đản sinh, tiếp tục lan tỏa niềm tin và hy vọng về một tương lai an lành và giác ngộ cho mọi người.


Tham khảo các tranh trúc chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni được ƯA CHUỘNG NHẤT của DecorNow:

Thông tin liên hệ của DecorNow tư vấn và hỗ trợ về sản phẩm cho khách hàng:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *